KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Indonesia
21/11 15:30
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Indonesia
Cách đây
02-12
2024
PSBS Biak
Malut United
10 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
07-12
2024
Malut United
Dewa United FC
16 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
13-12
2024
Persib Bandung
Malut United
22 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
03-12
2024
Persis Solo FC
Barito Putera
12 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
08-12
2024
Persita Tangerang
Persis Solo FC
17 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
12-12
2024
Arema Malang
Persis Solo FC
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Malut United và Persis Solo FC vào 15:30 ngày 21/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
96
Ray Redondo Aldhila
Muhammad Riyandi
123
Yance Sayuri
Sutanto Tan
2227
Safrudin Tahar
Rian Miziar
2641
Cassio Scheid
Mochammad Zaenuri
237
Firman Ramadhan
Giovani Numberi
1569
Manahati Lestusen
Sho Yamamoto
1416
Wbeymar Angulo
Gonzalo Andrada
2012
Yakob Sayuri
Rizky Febrianto
1632
Jorge Correa
Moussa Sidibé
257
Adriano Duarte Castanheira
Karim Rossi
1099
Yandi Munawar
Zanadin Fariz
78Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.9 |
1.1 | Bàn thua | 1.6 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
4.4 | Phạt góc | 6.5 |
1.4 | Thẻ vàng | 2 |
9.9 | Phạm lỗi | 11 |
44.3% | Kiểm soát bóng | 55.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 19% | 1~15 | 2% | 9% |
14% | 19% | 16~30 | 10% | 18% |
19% | 13% | 31~45 | 23% | 13% |
12% | 19% | 46~60 | 17% | 25% |
2% | 8% | 61~75 | 15% | 11% |
34% | 19% | 76~90 | 28% | 20% |