KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Indonesia
21/11 15:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Indonesia
Cách đây
02-12
2024
Madura United
Persebaya Surabaya
11 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
06-12
2024
Persik Kediri
Madura United
15 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
10-12
2024
Madura United
Semen Padang
19 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
03-12
2024
Arema Malang
Persita Tangerang
12 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
07-12
2024
Persebaya Surabaya
Arema Malang
16 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
12-12
2024
Arema Malang
Persis Solo FC
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Madura United và Arema Malang vào 15:00 ngày 21/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
98
Dida
Lucas Frigeri
3133
Koko Araya
Bayu Setiawan
723
Pedro Filipe Tinoco Monteiro
Thales Natanael Lira de Matos
522
Ibrahim Sanjaya
Choi Bo Kyung
2068
Ahmad Rusadi
Achmad Syarif
1936
Ilhamsyah
Gildson Pablo de Oliveira Silva
324
Jordy Wehrmann
Salim Tuharea
3017
Andi Irfan
Arkhan Fikri
811
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
Dedik Setiawan
2719
Hanis Saghara Putra
Wilian Marcilio
109
Maxuel Silva
Dalberto Luan Belo
94Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.9 | Bàn thua | 1.1 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
4.9 | Phạt góc | 5.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.4 |
12 | Phạm lỗi | 13.9 |
49.6% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 10% | 8% |
14% | 14% | 16~30 | 15% | 14% |
12% | 16% | 31~45 | 20% | 22% |
16% | 26% | 46~60 | 6% | 16% |
20% | 10% | 61~75 | 17% | 14% |
26% | 24% | 76~90 | 29% | 22% |