KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Argentina
14/11 03:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Talleres Rem de Escalada và Atletico Rafaela vào 03:00 ngày 14/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
David AchucarroFranco Pulicastro
106'
106'
Lisandro MerlinoRodrigo Colombo
99'
Juan Daniel Galeano
99'
Bautista Tomatis
Franco Pulicastro
93'
Matias DonatoDiego Nakache
91'
90+4'
Matias Valdivia
Nicolas Malvacio
88'
82'
Juan Daniel Galeano
Fernando Dure
79'
78'
Matias Pardo
74'
Kevin Jappert
Franco Pulicastro
72'
Jeremias DenisNicolas Molina
71'
Nicolas Molina
65'
58'
Matias ValdiviaJonás Aguirre
Fernando Enrique
57'
55'
Patricio Elias VidalRicardo Dichiara
55'
Lucas AlbertengoMatias Fissore
Fernando Dure
53'
51'
Matias Pardo
Alejandro BenitezTomas Asprea
46'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Damian Ezequiel Tello
EMANUEL BILBAO
18
Fernando Dure
Rodrigo Colombo
46
Nicolas Malvacio
Francisco Oliver
24
Luciano Federico Lautaro Sanchez
Kevin Jappert
63
Patricio Romero
Franco Nicolas Quiroz
32
Nicolas Monserrat
Matias Fissore
511
Tomas Asprea
Matias Pardo
1110
Fernando Enrique
Juan Daniel Galeano
85
Norberto Palmieri
Jonás Aguirre
79
Nicolas Molina
Bautista Tomatis
107
Diego Nakache
Ricardo Dichiara
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.8 |
1.1 | Bàn thua | 0.6 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 6.9 |
3.5 | Phạt góc | 5.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.6 |
9 | Phạm lỗi | 0 |
43.7% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 13% | 6% |
17% | 25% | 16~30 | 15% | 13% |
6% | 7% | 31~45 | 17% | 17% |
20% | 18% | 46~60 | 8% | 15% |
17% | 14% | 61~75 | 17% | 17% |
20% | 22% | 76~90 | 26% | 30% |