KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng Nhất Anh
06/11 02:45

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
09-11
2024
Watford
Oxford United
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
23-11
2024
Oxford United
Middlesbrough
17 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
27-11
2024
Sheffield United
Oxford United
21 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-11
2024
Hull City
West Bromwich(WBA)
4 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
23-11
2024
Luton Town
Hull City
17 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
27-11
2024
Hull City
Sheffield Wed.
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Oxford United và Hull City vào 02:45 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Jamie Cumming
Ivor Pandur
1
3
Ciaron Brown
Cody Drameh
23
16
Nelson Benjamin
Charlie Hughes
4
5
Elliott Jordan Moore
Alfie Jones
5
30
Peter Kioso
Lewie Coyle
2
6
Joshua McEachran
Gustavo Puerta
20
19
Tyler Goodrham
Xavier Simons
18
14
Louie Sibley
Abu Kamara
44
20
Ruben Rodrigues
Regan Slater
27
17
Owen Dale
Belloumi
33
9
Mark Harris
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
12
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.5
1.2Bàn thua1.3
15Sút cầu môn(OT)12.8
2.8Phạt góc6.3
1.8Thẻ vàng2.2
10.4Phạm lỗi9.9
45.7%Kiểm soát bóng54.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%7%1~1511%9%
20%15%16~3011%15%
27%27%31~4522%20%
22%17%46~6025%18%
8%12%61~7511%18%
12%20%76~9018%16%