KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Scotland Championship
30/10 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Scotland Championship
Cách đây
02-11
2024
Falkirk
Greenock Morton
3 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
09-11
2024
Greenock Morton
Ayr Utd.
10 Ngày
Scotland Challenge Cup
Cách đây
13-11
2024
Livingston
Greenock Morton
14 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
02-11
2024
Livingston
Queen\s Park
3 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
09-11
2024
Queen\s Park
Dunfermline
10 Ngày
Scotland Challenge Cup
Cách đây
13-11
2024
Queen\s Park
Glasgow Rangers U21
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Greenock Morton và Queen\s Park vào 02:45 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Iain Wilson
90'
86'
Roddy MacGregor
Iain Wilson
74'
Zak Delaney
73'
73'
Jack Baird
68'
68'
Dane Murray
Kirk Broadfoot
66'
25'
Zak Rudden
Cameron Blues
17'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.3 |
0.9 | Bàn thua | 0.8 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
3.8 | Phạt góc | 5.2 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
9.9 | Phạm lỗi | 9.1 |
49.9% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 13% | 10% |
13% | 18% | 16~30 | 21% | 7% |
13% | 15% | 31~45 | 15% | 17% |
31% | 17% | 46~60 | 18% | 15% |
24% | 17% | 61~75 | 15% | 30% |
10% | 18% | 76~90 | 15% | 17% |