KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
26/10 17:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Romania
Cách đây
29-10
2024
Politehnica Iasi
UTA Arad
3 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
02-11
2024
Dinamo Bucuresti
UTA Arad
7 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
09-11
2024
FC Rapid Bucuresti
UTA Arad
14 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
02-11
2024
Gloria Buzau
CFR Cluj
7 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
09-11
2024
Gloria Buzau
Petrolul Ploiesti
14 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
23-11
2024
Sepsi Sf. Gheorghe
Gloria Buzau
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa UTA Arad và Gloria Buzau vào 17:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Razvan Trif
82'
Joao Pedro Almeida MachadoEric Johana Omondi
82'
Eric Johana Omondi
81'
Cornel Emilian RapaCristian Petrisor Mihai
75'
72'
Ion GheorgheDavid Jose Gomes Oliveira Tavares
72'
Grigore TurdaMike Cestor
72'
Ricardo MatosAlexandru Isfan
Denis HrezdacAndrej Fabry
67'
Andrej Fabry
51'
Agustin VuletichGeorge Cimpanu
46'
46'
Sergiu Pirvulescu
46'
Vitor Emanuel Araujo Ferreira
38'
Diego Ferares
30'
26'
21'
20'
Diego Ferares
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Robert Popa
David Lazar
131
Cornel Emilian Rapa
Diego Ferares
874
Alexandru Constantin Benga
Mike Cestor
926
Florent Poulolo
Dragan Lovric
2529
Razvan Trif
Alessandro Ciranni
1497
Denis Hrezdac
Dragos Albu
877
George Alexandru Cimpanu
Tudor Calin
68
Joao Pedro Almeida Machado
Ion Gheorghe
8830
Benjamin Van Durmen
Constantin Valentin Budescu
1024
Eric Johana Omondi
Alexandru Isfan
3019
Valentin Ionut Costache
Alexandru Stan
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.2 |
0.9 | Bàn thua | 1.6 |
16 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
4.1 | Phạt góc | 3.7 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.4 | Phạm lỗi | 8.9 |
45.3% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 11% | 11% |
4% | 10% | 16~30 | 16% | 17% |
26% | 12% | 31~45 | 13% | 24% |
14% | 10% | 46~60 | 20% | 4% |
18% | 23% | 61~75 | 9% | 20% |
28% | 29% | 76~90 | 27% | 20% |