KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ấn Độ
26/10 18:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
03-11
2024
Northeast United
Delhi Dynamos
8 Ngày
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
08-11
2024
Bengaluru
Northeast United
13 Ngày
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
23-11
2024
Minerva Punjab
Northeast United
28 Ngày
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
04-11
2024
Jamshedpur FC
Chennaiyin FC
9 Ngày
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
23-11
2024
Mohun Bagan
Jamshedpur FC
28 Ngày
VĐQG Ấn Độ
Cách đây
02-12
2024
Jamshedpur FC
Mohammedan SC
37 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Northeast United và Jamshedpur FC vào 18:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Alaeddine Ajaraie
90'
82'
Parthib Gogoi
55'
Parthib Gogoi
44'
29'
13'
Alaeddine Ajaraie
5'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 |
1.7 | Bàn thua | 1.5 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 17.3 |
4.8 | Phạt góc | 3.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.2 | Phạm lỗi | 11.6 |
41.4% | Kiểm soát bóng | 40.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 5% | 1~15 | 11% | 9% |
12% | 13% | 16~30 | 11% | 22% |
8% | 23% | 31~45 | 20% | 20% |
20% | 9% | 46~60 | 12% | 13% |
12% | 25% | 61~75 | 22% | 11% |
24% | 23% | 76~90 | 22% | 22% |