KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Lithuania A Lyga
26/10 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Lithuania A Lyga
Cách đây
02-11
2024
Banga Gargzdai
TransINVEST Vilnius
7 Ngày
Lithuania A Lyga
Cách đây
10-11
2024
TransINVEST Vilnius
Baltija Panevezys
15 Ngày
Lithuania A Lyga
Cách đây
03-11
2024
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
8 Ngày
Lithuania A Lyga
Cách đây
10-11
2024
Dziugas Telsiai
FK Zalgiris Vilnius
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa TransINVEST Vilnius và FK Zalgiris Vilnius vào 18:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
25
Stefan Cupic
Arpad Tordai
9640
Zan Flis
Joris Moutachy
4575
Ernestas Stockunas
Younn Zahary
265
Ricardas Sveikauskas
Yuri Kendysh
7731
Carlos Eduardo Da Silva Candido
Joel Bopesu
745
Sato Misaki
Paulius Golubickas
1011
Radchenko Artem
Giedrius Matulevicius
177
Ryonosuke Ohori
Yukiyoshi Karashima
818
Arvydas Novikovas
Ovidijus Verbickas
2277
Linas Pilibaitis
Nemanja Mihajlovic
7110
Henrique Devens
Liviu Antal
80Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.4 |
1.2 | Bàn thua | 0.6 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
5 | Phạt góc | 8.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.1 |
50.7% | Phạm lỗi | 62.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 13% | 7% |
9% | 13% | 16~30 | 11% | 19% |
23% | 16% | 31~45 | 16% | 3% |
11% | 19% | 46~60 | 13% | 11% |
23% | 16% | 61~75 | 20% | 23% |
19% | 21% | 76~90 | 23% | 26% |