KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Primavera 1
26/10 16:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Primavera 1
Cách đây
02-11
2024
Cagliari Youth
Lazio Youth
7 Ngày
Primavera 1
Cách đây
09-11
2024
Lazio Youth
US Cremonese U20
14 Ngày
Primavera 1
Cách đây
23-11
2024
Torino Youth
Lazio Youth
28 Ngày
Coppa Italia Primavera
Cách đây
30-10
2024
Sampdoria Youth
Parma Youth
4 Ngày
Primavera 1
Cách đây
02-11
2024
Sampdoria Youth
Bologna Youth
7 Ngày
Primavera 1
Cách đây
09-11
2024
Udinese Youth
Sampdoria Youth
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lazio Youth và Sampdoria Youth vào 16:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Leonardo Di Tommaso
80'
66'
Lorenzo Malanca
64'
Matteo Zazza
30'
21'
Fabiano Damore
Flavio Sulejmani
12'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.4 |
1.5 | Bàn thua | 2.2 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
4.1 | Phạt góc | 4.8 |
1.1 | Thẻ vàng | 3.6 |
47.3% | Phạm lỗi | 53% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 15% | 12% |
6% | 17% | 16~30 | 25% | 14% |
16% | 5% | 31~45 | 22% | 25% |
20% | 11% | 46~60 | 9% | 21% |
18% | 17% | 61~75 | 15% | 8% |
27% | 38% | 76~90 | 9% | 17% |