KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Thái Lan
26/10 15:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Thái Lan
Cách đây
02-11
2024
Muang Loei United
SURANAREE BLACK CAT FC
7 Ngày
Hạng 2 Thái Lan
Cách đây
09-11
2024
SURANAREE BLACK CAT FC
Surin Khongcheemool
14 Ngày
Hạng 2 Thái Lan
Cách đây
16-11
2024
Roi Et United
SURANAREE BLACK CAT FC
21 Ngày
Hạng 2 Thái Lan
Cách đây
03-11
2024
Rasi Salai United
Roi Et United
8 Ngày
Hạng 2 Thái Lan
Cách đây
10-11
2024
Surin City
Rasi Salai United
15 Ngày
Hạng 2 Thái Lan
Cách đây
23-11
2024
Ubon Krua Napat FC
Rasi Salai United
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SURANAREE BLACK CAT FC và Rasi Salai United vào 15:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
76'
70'
45+1'
20'
18'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 4.1 |
2.1 | Bàn thua | 0.9 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
2.5 | Phạt góc | 4.9 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
45% | Phạm lỗi | 52% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
0% | 13% | 1~15 | 11% | 11% |
13% | 16% | 16~30 | 9% | 8% |
16% | 15% | 31~45 | 16% | 13% |
23% | 20% | 46~60 | 30% | 15% |
20% | 12% | 61~75 | 13% | 20% |
26% | 21% | 76~90 | 18% | 31% |