KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Indonesia
26/10 15:30
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Indonesia
Cách đây
04-11
2024
Persita Tangerang
Malut United
9 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
21-11
2024
Malut United
Persis Solo FC
26 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
02-12
2024
PSBS Biak
Malut United
36 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
01-11
2024
Barito Putera
Arema Malang
6 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
23-11
2024
Barito Putera
Persita Tangerang
28 Ngày
VĐQG Indonesia
Cách đây
03-12
2024
Persis Solo FC
Barito Putera
38 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Malut United và Barito Putera vào 15:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
RIZKY RIPORAMorelatto L.
81'
Angulo W.
73'
Jorge Correa
71'
Victor Mansaray
71'
Castanheira A.Butuan F.
60'
60'
Alhaji Salisu Abdullhi GeroYoussef Ezzejjari Lhasnaoui
60'
Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
37'
Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
32'
Đội hình
Chủ
Khách
71
Muhammad Fahri
Satria Tama
8627
Safrudin Tahar
Chi-Sung Moon
7718
Wahyu Prasetyo
Yuswanto Aditya
341
Cassio Scheid
Lucas Gama Moreira
9323
Yance Sayuri
Aditiya Daffa
2488
Muhammad Alwi Slamat
Lucas Morelatto
816
Wbeymar Angulo
Levy Madinda
733
Darel Valentino
Meneses Chechu
512
Yakob Sayuri
Murilo Otavio Mendes
3122
Hari Nur Yulianto
Runtukahu Eksel
987
Adriano Duarte Castanheira
Rizky Rizaldi Ripora
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.4 |
1.2 | Bàn thua | 2.3 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
3.8 | Phạt góc | 4.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
10.2 | Phạm lỗi | 11.9 |
44.6% | Kiểm soát bóng | 45.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 2% | 9% |
16% | 14% | 16~30 | 10% | 16% |
18% | 21% | 31~45 | 25% | 22% |
13% | 11% | 46~60 | 17% | 12% |
2% | 14% | 61~75 | 17% | 18% |
32% | 21% | 76~90 | 25% | 20% |