KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England Southern League Central Division
23/10 01:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England Southern League Central Division
Cách đây
02-11
2024
Leiston FC
Stamford AFC
10 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
09-11
2024
Stamford AFC
AFC Telford United
17 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
16-11
2024
Redditch United
Stamford AFC
24 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
26-10
2024
AFC Sudbury
St Ives Town
3 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
02-11
2024
St Ives Town
Redditch United
10 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
09-11
2024
Bedford Town
St Ives Town
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Stamford AFC và St Ives Town vào 01:45 ngày 23/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
56'
Richard Gregory
2'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.8 |
1.9 | Bàn thua | 1.4 |
4.5 | Sút cầu môn(OT) | 22.3 |
6 | Phạt góc | 1.3 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
44% | Phạm lỗi | 35% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 9% | 7% |
19% | 18% | 16~30 | 20% | 18% |
17% | 14% | 31~45 | 13% | 18% |
8% | 8% | 46~60 | 24% | 12% |
23% | 19% | 61~75 | 15% | 18% |
21% | 29% | 76~90 | 16% | 25% |