KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Costa Rica
20/10 06:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Costa Rica
Cách đây
28-10
2024
Guanacasteca
Municipal Liberia
7 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
04-11
2024
Municipal Liberia
Sporting San Jose
14 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
07-11
2024
Cartagines Deportiva SA
Municipal Liberia
17 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
28-10
2024
Puntarenas
Santos De Guapiles
7 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
04-11
2024
Santa Ana
Puntarenas
14 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
07-11
2024
Guanacasteca
Puntarenas
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Municipal Liberia và Puntarenas vào 06:00 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bryson Rodriguez
83'
79'
Jose Leiva
Marvin Angulo
75'
Francis W.
63'
60'
Jurguens Montenegro
53'
Jurguens Montenegro
45+4'
30'
22'
Jossimar Pemberton
17'
Anthony Hernandez
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.9 |
1.6 | Bàn thua | 1.1 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
6.2 | Phạt góc | 7.2 |
3.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
11.9 | Phạm lỗi | 12.1 |
55% | Kiểm soát bóng | 46.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 18% | 1~15 | 12% | 8% |
8% | 6% | 16~30 | 4% | 19% |
19% | 9% | 31~45 | 20% | 27% |
12% | 15% | 46~60 | 25% | 17% |
14% | 27% | 61~75 | 14% | 2% |
35% | 24% | 76~90 | 22% | 25% |