KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Đức Bundesliga Nữ
19/10 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
02-11
2024
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
14 Ngày
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
09-11
2024
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
21 Ngày
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
16-11
2024
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
28 Ngày
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
02-11
2024
Nữ Werder Bremen
Nữ SG Essen-Schonebeck
14 Ngày
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
09-11
2024
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Werder Bremen
21 Ngày
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
16-11
2024
Nữ Koln
Nữ Werder Bremen
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Eintracht Frankfurt và Nữ Werder Bremen vào 17:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Arfaoui Amira
84'
75'
Sophie Weidauer
71'
Sophia Kleinherne
53'
30'
Senb E.
25'
6'
Sophie Weidauer
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.8 | Bàn thắng | 2 |
0.7 | Bàn thua | 1.4 |
6.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
6.9 | Phạt góc | 7.4 |
2 | Thẻ vàng | 1.4 |
10.3 | Phạm lỗi | 12.3 |
62.6% | Kiểm soát bóng | 48.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 23% | 11% |
13% | 10% | 16~30 | 23% | 13% |
16% | 21% | 31~45 | 3% | 18% |
20% | 12% | 46~60 | 3% | 16% |
13% | 12% | 61~75 | 7% | 13% |
23% | 31% | 76~90 | 38% | 25% |