KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
V-League
19/10 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
AFC Cup
Cách đây
24-10
2024
Tampines Rovers FC
Thép Xanh Nam Định
5 Ngày
V-League
Cách đây
28-10
2024
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
9 Ngày
V-League
Cách đây
01-11
2024
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
13 Ngày
V-League
Cách đây
27-10
2024
TopenLand Bình Định
Sông Lam Nghệ An
8 Ngày
V-League
Cách đây
02-11
2024
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
14 Ngày
V-League
Cách đây
10-11
2024
Sông Lam Nghệ An
Đông Á Thanh Hóa
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Thép Xanh Nam Định và Sông Lam Nghệ An vào 18:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Bui Thanh Duc
12Dang Quang Tu
29Xuan Tien Dinh
9Benjamin Kuku
10Van Thanh Le
5Quang Vinh Nguyen
16Van Viet Nguyen
1Nguyen Xuan Binh
22Olahamichael
7Phan Van Thanh
33Van Huy Vuong
2Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1 |
0.5 | Bàn thua | 1.1 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
5.7 | Phạt góc | 3.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
12 | Phạm lỗi | 0 |
52.1% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 10% | 15% |
14% | 13% | 16~30 | 7% | 12% |
14% | 16% | 31~45 | 15% | 17% |
11% | 19% | 46~60 | 20% | 12% |
19% | 11% | 61~75 | 25% | 15% |
27% | 22% | 76~90 | 22% | 25% |