KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nga
19/10 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Nga
Cách đây
24-10
2024
Krasnodar FK
FK Nizhny Novgorod
4 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
27-10
2024
FK Nizhny Novgorod
Spartak Moscow
8 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
03-11
2024
FC Terek Groznyi
FK Nizhny Novgorod
15 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
23-10
2024
FK Rostov
Lokomotiv Moscow
4 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
26-10
2024
FK Rostov
FC Terek Groznyi
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
01-11
2024
Dinamo Moscow
FK Rostov
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FK Nizhny Novgorod và FK Rostov vào 18:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
90+2'
Maksim Osipenko
90'
Mohammad Mohebi
Luka Ticic
85'
82'
Rodrigo SaraviaKhoren Bayramyan
82'
Ivan KomarovEvgeny Chernov
81'
Aleksey SutorminIlya Vakhania
Sven KaricKakkoev N.
78'
75'
Alexander Troshechkin
71'
64'
Luka TicicErmakov N.
64'
55'
Evgeny Chernov
46'
Viktor MelekhinOumar Sako
Kirill Bozhenov
46'
8'
Khoren Bayramyan
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-3-3 Khách
Daniil Odoevskiy
71Andrey Langovich
87Oumar Sako
3Maksim Osipenko
55Ilya Vakhania
40Rodrigo Saravia
89Danil Glebov
15Aleksey Sutormin
11Ronaldo Cesar Soares dos Santos
7Mohammad Mohebi
9Ivan Komarov
62Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.5 |
1.6 | Bàn thua | 1.6 |
14.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
2.9 | Phạt góc | 5.3 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
8.6 | Phạm lỗi | 10 |
44% | Kiểm soát bóng | 55.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 10% | 1~15 | 12% | 16% |
15% | 6% | 16~30 | 12% | 14% |
27% | 22% | 31~45 | 17% | 22% |
24% | 12% | 46~60 | 18% | 10% |
6% | 20% | 61~75 | 17% | 18% |
21% | 27% | 76~90 | 21% | 20% |