KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
19/10 17:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
26-10
2024
Escola Varsovia Warszawa Youth
Lech Poznan(Trẻ)
6 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
02-11
2024
Slask Wroclaw Youth
Escola Varsovia Warszawa Youth
13 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
09-11
2024
Escola Varsovia Warszawa Youth
Legia Warszawa(Trẻ)
20 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
26-10
2024
Pogon Szczecin(Trẻ)
Polonia Warszawa Youth
6 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
02-11
2024
Lech Poznan(Trẻ)
Pogon Szczecin(Trẻ)
13 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
09-11
2024
Pogon Szczecin(Trẻ)
Jagiellonia Bialystok(Trẻ)
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Escola Varsovia Warszawa Youth và Pogon Szczecin(Trẻ) vào 17:30 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2.1 |
1.8 | Bàn thua | 2.7 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 18.9 |
4 | Phạt góc | 5.7 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
52.5% | Phạm lỗi | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 18% | 1~15 | 22% | 10% |
0% | 18% | 16~30 | 18% | 17% |
27% | 18% | 31~45 | 4% | 25% |
20% | 9% | 46~60 | 11% | 10% |
17% | 16% | 61~75 | 18% | 17% |
31% | 19% | 76~90 | 25% | 18% |