KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Ba Lan
29/10 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Division 1 Ba Lan
Cách đây
02-11
2024
Kotwica Kolobrzeg
Odra Opole
3 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
10-11
2024
Pogon Siedlce
Kotwica Kolobrzeg
11 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
24-11
2024
Kotwica Kolobrzeg
LKS Nieciecza
25 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
03-11
2024
Puszcza Niepolomice
Lech Poznan
4 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
10-11
2024
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
11 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
24-11
2024
Puszcza Niepolomice
Widzew lodz
25 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kotwica Kolobrzeg và Puszcza Niepolomice vào 23:00 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
54'
53'
41'
37'
35'
Đội hình
Chủ
Khách
Kewin Komar
1Artur Craciun
22Dawid Szymonowicz
4Roman Yakuba
3Dawid Abramowicz
33Jakob Serafin
14Michal Walski
16Mateusz Stepien
12Wojciech Hajda
70Mateusz Cholewiak
11Michalis Kosidis
35Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.6 |
1.9 | Bàn thua | 2 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 16.2 |
3.6 | Phạt góc | 3.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
0 | Phạm lỗi | 16.8 |
49.1% | Kiểm soát bóng | 39.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 21% | 1~15 | 13% | 10% |
2% | 12% | 16~30 | 10% | 7% |
13% | 12% | 31~45 | 17% | 25% |
19% | 12% | 46~60 | 10% | 17% |
22% | 21% | 61~75 | 17% | 15% |
25% | 18% | 76~90 | 30% | 25% |