KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc Gia Đức
30/10 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
02-11
2024
Wolfsburg
Augsburg
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
11-11
2024
Heidenheim
Wolfsburg
11 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
23-11
2024
Wolfsburg
Union Berlin
24 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
03-11
2024
Borussia Dortmund
RB Leipzig
3 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
06-11
2024
Borussia Dortmund
Sturm Graz
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
09-11
2024
Mainz
Borussia Dortmund
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Wolfsburg và Borussia Dortmund vào 02:45 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
120'
Ramy Bensebaini
Jonas Older Wind
117'
115'
Nico Schlotterbeck
Salih Ozcan
114'
85'
Jamie Bynoe-Gittens
Maximilian Arnold
62'
56'
Felix Nmecha
Đội hình
Chủ
Khách
1
Kamil Grabara
Gregor Kobel
12
Kilian Fischer
Julian Ryerson
2618
Vavro Denis
Waldemar Anton
34
Konstantinos Koulierakis
Nico Schlotterbeck
421
Joakim Maehle
Ramy Bensebaini
58
Salih Ozcan
Marcel Sabitzer
2031
Yannick Gerhardt
Felix Nmecha
820
Bote Baku
Donyell Malen
2123
Jonas Older Wind
Julian Brandt
1011
Tiago Tomas
Jamie Bynoe-Gittens
439
Mohamed Amoura
Sehrou Guirassy
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.5 |
1.7 | Bàn thua | 2 |
15.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
4.3 | Phạt góc | 5.9 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.7 | Phạm lỗi | 11.2 |
43.9% | Kiểm soát bóng | 61.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
23% | 10% | 1~15 | 16% | 12% |
13% | 20% | 16~30 | 9% | 18% |
21% | 24% | 31~45 | 16% | 14% |
13% | 1% | 46~60 | 10% | 12% |
6% | 18% | 61~75 | 21% | 18% |
21% | 23% | 76~90 | 25% | 22% |