KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
UEFA Champions League
06/11 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
10-11
2024
Kilmarnock
Celtic
4 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
23-11
2024
Hearts
Celtic
17 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-11
2024
Celtic
Club Brugge
22 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
10-11
2024
RB Leipzig
Monchengladbach
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
23-11
2024
Hoffenheim
RB Leipzig
17 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2024
Inter Milan
RB Leipzig
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Celtic và RB Leipzig vào 03:00 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
Peter Gulacsi
1Benjamin Henrichs
39Lukas Klostermann
16Willi Orban
4Lutsharel Geertruida
3Christoph Baumgartner
14Amadou Haidara
8Arthur Vermeeren
18Antonio Eromonsele Nordby Nusa
7Lois Openda
11Benjamin Sesko
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1.8 |
1.4 | Bàn thua | 1.1 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.1 |
9 | Phạt góc | 3.5 |
1.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.6 | Phạm lỗi | 9.7 |
64.2% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 19% | 1~15 | 19% | 9% |
17% | 13% | 16~30 | 11% | 18% |
17% | 15% | 31~45 | 22% | 12% |
13% | 21% | 46~60 | 16% | 21% |
17% | 16% | 61~75 | 8% | 21% |
20% | 13% | 76~90 | 19% | 15% |