KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
UEFA Champions League
06/11 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
11-11
2024
Sporting Braga
Sporting CP
4 Ngày
Cúp QG Bồ Đào Nha
Cách đây
24-11
2024
Sporting CP
Amarante
18 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2024
Sporting CP
Arsenal
21 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
10-11
2024
Brighton Hove Albion
Manchester City
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
24-11
2024
Manchester City
Tottenham Hotspur
17 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2024
Manchester City
Feyenoord Rotterdam
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sporting CP và Manchester City vào 03:00 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
1
Franco Israel
Ederson Santana de Moraes
3125
Goncalo Inacio
Kyle Walker
226
Ousmane Diomande
Manuel Akanji
256
Zeno Debast
Nathan Ake
620
Maximiliano Araujo
Josko Gvardiol
2423
Daniel Braganca
Mateo Kovacic
842
Morten Hjulmand
Phil Foden
4757
Geovany Quenda
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
208
Pedro Goncalves
Ilkay Gundogan
1917
Francisco Trincao
Matheus Luiz Nunes
279
Viktor Gyokeres
Erling Haaland
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 2.2 |
0.4 | Bàn thua | 1.1 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.1 |
8.3 | Phạt góc | 9.8 |
0.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.8 | Phạm lỗi | 6.5 |
61.6% | Kiểm soát bóng | 69.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 21% | 1~15 | 9% | 25% |
16% | 10% | 16~30 | 14% | 20% |
18% | 15% | 31~45 | 19% | 20% |
13% | 17% | 46~60 | 4% | 8% |
16% | 15% | 61~75 | 23% | 2% |
22% | 21% | 76~90 | 19% | 22% |