KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
10-11
2024
Nice
Lille OSC
4 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
24-11
2024
Lille OSC
Stade Rennais FC
18 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-11
2024
Bologna
Lille OSC
22 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
10-11
2024
Juventus
Torino
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
24-11
2024
AC Milan
Juventus
17 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-11
2024
Aston Villa
Juventus
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lille OSC và Juventus vào 03:00 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
30
Lucas Chevalier
Michele Di Gregorio
295
Gabriel Gudmundsson
Nicolo Savona
372
Aissa Mandi
Federico Gatti
418
Bafode Diakite
Pierre Kalulu Kyatengwa
1512
Thomas Meunier
Andrea Cambiaso
2717
Ngal Ayel Mukau
Manuel Locatelli
521
Benjamin Andre
Kephren Thuram-Ulien
1911
Osame Sahraoui
Timothy Weah
228
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Teun Koopmeiners
823
Edon Zhegrova
Kenan Yildiz
109
Jonathan Christian David
Dusan Vlahovic
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.9 |
0.9 | Bàn thua | 1.1 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
4.1 | Phạt góc | 4.8 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.9 | Phạm lỗi | 12.2 |
52.2% | Kiểm soát bóng | 59.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 6% | 1~15 | 14% | 20% |
16% | 22% | 16~30 | 5% | 15% |
16% | 12% | 31~45 | 23% | 17% |
6% | 18% | 46~60 | 8% | 15% |
12% | 14% | 61~75 | 17% | 7% |
30% | 26% | 76~90 | 29% | 23% |