KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

UEFA Champions League
06/11 03:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
10-11
2024
AS Roma
Bologna
4 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
25-11
2024
Lazio
Bologna
18 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-11
2024
Bologna
Lille OSC
22 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-11
2024
Strasbourg
AS Monaco
3 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
24-11
2024
AS Monaco
Stade Brestois
18 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-11
2024
AS Monaco
SL Benfica
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bologna và AS Monaco vào 03:00 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
34
Federico Ravaglia
Radoslaw Majecki
1
33
Juan Miranda
Caio Henrique Oliveira Silva
12
26
Jhon Janer Lucumi
Thilo Kehrer
5
31
Sam Beukema
Wilfried Stephane Singo
17
29
Lorenzo De Silvestri
Krepin Diatta
27
6
Nikola Moro
Takumi Minamino
18
8
Remo Freuler
Aleksandr Golovin
10
11
Dan Ndoye
Lamine Camara
15
21
Jens Odgaard
Maghnes Akliouche
11
7
Riccardo Orsolini
George Ilenikhena
21
9
Santiago Thomas Castro
Breel Donald Embolo
36
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng2
1Bàn thua1
11.5Sút cầu môn(OT)9.4
5.3Phạt góc6
1.9Thẻ vàng2.3
12.8Phạm lỗi14.7
55.5%Kiểm soát bóng58.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
22%14%1~1518%15%
14%22%16~308%27%
10%11%31~4518%18%
14%15%46~6016%6%
10%17%61~7518%12%
28%19%76~9018%21%