KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
10-11
2024
AS Roma
Bologna
4 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
25-11
2024
Lazio
Bologna
18 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-11
2024
Bologna
Lille OSC
22 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-11
2024
Strasbourg
AS Monaco
3 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
24-11
2024
AS Monaco
Stade Brestois
18 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-11
2024
AS Monaco
SL Benfica
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bologna và AS Monaco vào 03:00 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
34
Federico Ravaglia
Radoslaw Majecki
133
Juan Miranda
Caio Henrique Oliveira Silva
1226
Jhon Janer Lucumi
Thilo Kehrer
531
Sam Beukema
Wilfried Stephane Singo
1729
Lorenzo De Silvestri
Krepin Diatta
276
Nikola Moro
Takumi Minamino
188
Remo Freuler
Aleksandr Golovin
1011
Dan Ndoye
Lamine Camara
1521
Jens Odgaard
Maghnes Akliouche
117
Riccardo Orsolini
George Ilenikhena
219
Santiago Thomas Castro
Breel Donald Embolo
36Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 |
1 | Bàn thua | 1 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
5.3 | Phạt góc | 6 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.8 | Phạm lỗi | 14.7 |
55.5% | Kiểm soát bóng | 58.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 14% | 1~15 | 18% | 15% |
14% | 22% | 16~30 | 8% | 27% |
10% | 11% | 31~45 | 18% | 18% |
14% | 15% | 46~60 | 16% | 6% |
10% | 17% | 61~75 | 18% | 12% |
28% | 19% | 76~90 | 18% | 21% |