KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
UEFA Champions League
06/11 00:45
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
10-11
2024
NAC Breda
PSV Eindhoven
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
24-11
2024
PSV Eindhoven
FC Groningen
18 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-11
2024
PSV Eindhoven
FC Shakhtar Donetsk
22 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
11-11
2024
Getafe
Girona
4 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
25-11
2024
Girona
Espanyol
18 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-11
2024
Sturm Graz
Girona
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa PSV Eindhoven và Girona vào 00:45 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-3 Khách
1
Walter Benitez
Paulo Gazzaniga
132
Rick Karsdorp
Daley Blind
176
Ryan Flamingo
David Lopez Silva
518
Olivier Boscagli
Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
1532
Matteo Dams
Miguel Ortega Gutierrez
320
Guus Til
Silvi Clua
287
Malik Tillman
Yangel Herrera
2134
Ismael Saibari Ben El Basra
Arnau Puigmal Martinez
45
Ivan Perisic
Donny van de Beek
69
Luuk de Jong
Bryan Gil Salvatierra
2010
Noa Lang
Bojan Miovski
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.5 |
1.1 | Bàn thua | 1.2 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
5 | Phạt góc | 6.4 |
2 | Thẻ vàng | 2.7 |
9.9 | Phạm lỗi | 12.7 |
63.5% | Kiểm soát bóng | 60.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 12% | 13% |
16% | 11% | 16~30 | 25% | 8% |
10% | 22% | 31~45 | 15% | 28% |
14% | 14% | 46~60 | 25% | 17% |
21% | 22% | 61~75 | 9% | 10% |
20% | 20% | 76~90 | 12% | 21% |