KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
UEFA Champions League
06/11 00:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Slovkia
Cách đây
09-11
2024
Slovan Bratislava
MFK Skalica
3 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
23-11
2024
FK Kosice
Slovan Bratislava
17 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
26-11
2024
Slovan Bratislava
KFC Komarno
20 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
09-11
2024
Gorica
Dinamo Zagreb
3 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
24-11
2024
Dinamo Zagreb
NK Rijeka
18 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-11
2024
Dinamo Zagreb
Borussia Dortmund
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Slovan Bratislava và Dinamo Zagreb vào 00:45 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
71
Dominik Takac
25
Lukas Pauschek
4
Guram Kashia
2
Siemen Voet
28
Cesar Blackman
20
Alen Mustafic
88
Kyriakos Savvidis
27
Matus Vojtko
11
Tigran Barseghyan
13
David Strelec
18
Nino Marcelli
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 2.4 |
1.4 | Bàn thua | 2.3 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
5.5 | Phạt góc | 4.2 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.1 | Phạm lỗi | 12.1 |
56.2% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 12% | 7% |
10% | 14% | 16~30 | 10% | 12% |
13% | 14% | 31~45 | 17% | 17% |
18% | 26% | 46~60 | 20% | 19% |
19% | 11% | 61~75 | 12% | 17% |
27% | 22% | 76~90 | 27% | 26% |