KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
UEFA Champions League
22/10 23:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
26-10
2024
Bologna
AC Milan
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
30-10
2024
AC Milan
Napoli
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
03-11
2024
Monza
AC Milan
11 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
27-10
2024
Club Brugge
Anderlecht
4 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
31-10
2024
Club Brugge
Spouwen Mopertingen
8 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
03-11
2024
Oud Heverlee Leuven
Club Brugge
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AC Milan và Club Brugge vào 23:45 ngày 22/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Francesco Camarda
88'
Francesco Camarda
87'
83'
Casper NielsenArdon Jashari
Malick ThiawMatteo Gabbia
83'
Yunus MusahYoussouf Fofana
75'
Francesco CamardaAlvaro Morata
75'
74'
Michal Skoras
Tijani Reijnders
71'
Matteo Gabbia
71'
70'
Michal SkorasFerran Jutgla Blanch
70'
Andreas Skov OlsenChristos Tzolis
Tijani Reijnders
61'
Samuel Chimerenka ChukwuezeRafael Leao
60'
Noah OkaforRuben Loftus Cheek
60'
Alvaro Morata
59'
51'
Kyriani Sabbe
Rafael Leao
50'
46'
Kyriani SabbeJoaquin Seys
46'
Hugo VetlesenChemsdine Talbi
40'
Raphael Onyedika
Christian Pulisic
34'
23'
Ardon Jashari
20'
Joaquin Seys
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-1-4-1 Khách
16
Mike Maignan
Simon Mignolet
2242
Filippo Terracciano
Joaquin Seys
6531
Starhinja Pavlovic
Jorne Spileers
5828
Malick Thiaw
Brandon Mechele
4422
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Maxim de Cuyper
5514
Tijani Reijnders
Raphael Onyedika
1529
Youssouf Fofana
Ardon Jashari
3017
Noah Okafor
Chemsdine Talbi
6811
Christian Pulisic
Hans Vanaken
2021
Samuel Chimerenka Chukwueze
Christos Tzolis
87
Alvaro Morata
Romeo Vermant
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
5.8 | Phạt góc | 4.9 |
2 | Thẻ vàng | 1.4 |
9 | Phạm lỗi | 10 |
54% | Kiểm soát bóng | 59.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 10% | 6% |
12% | 10% | 16~30 | 21% | 0% |
23% | 14% | 31~45 | 12% | 20% |
19% | 23% | 46~60 | 21% | 20% |
9% | 16% | 61~75 | 19% | 16% |
20% | 17% | 76~90 | 14% | 36% |