KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Hungary
30/10 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
03-11
2024
FC Ajka
Mezokovesd Zsory
4 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
10-11
2024
Mezokovesd Zsory
Soroksar
11 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
24-11
2024
Mezokovesd Zsory
Kazincbarcika
25 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
03-11
2024
Ferencvarosi TC
Debreceni VSC
4 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
09-11
2024
Debreceni VSC
ETO Gyori FC
10 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
23-11
2024
Debreceni VSC
Kecskemeti TE
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Mezokovesd Zsory và Debreceni VSC vào 00:00 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
78'
74'
64'
59'
Đội hình
Chủ
Khách
Balazs Megyeri
16Arandjel Stojkovic
30Bence Batik
5Jorgo Pellumbi
4Janos Ferenczi
11Dusan Lagator
94Tamas Szucs
8Mark Szecsi
77Balazs Dzsudzsak
10Brandon Domingues
99Donat Barany
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.5 |
1.2 | Bàn thua | 2.1 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
5.1 | Phạt góc | 4.9 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.8 |
0 | Phạm lỗi | 13.5 |
44.8% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 12% | 10% |
6% | 10% | 16~30 | 9% | 12% |
15% | 19% | 31~45 | 23% | 16% |
22% | 19% | 46~60 | 12% | 20% |
15% | 17% | 61~75 | 20% | 16% |
24% | 21% | 76~90 | 21% | 23% |