KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Wales League Cup
14/11 02:45

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Wales FA
Cách đây
16-11
2024
UWIC Inter Cardiff
The New Saints
2 Ngày
VĐQG Wales
Cách đây
23-11
2024
The New Saints
Penybont FC
9 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
29-11
2024
The New Saints
Djurgardens
14 Ngày
Cúp Wales FA
Cách đây
16-11
2024
Flint Town United
Bala Town
2 Ngày
VĐQG Wales
Cách đây
23-11
2024
Haverfordwest County
Bala Town
9 Ngày
VĐQG Wales
Cách đây
04-12
2024
Bala Town
The New Saints
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa The New Saints và Bala Town vào 02:45 ngày 14/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aramide Oteh
86'
83'
Joe Malkin
79'
Aeron Edwards
Aramide Oteh
67'
55'
George Newell
Sion Bradley
22'

Đội hình

Chủ
Khách
25
connor robert
7
Joshua Daniels
22
Archie Daniel Davies
6
Jack Bodenham
10
Daniel Redmond
8
Ryan Brobbel
21
Leo Smith
14
Daniel Williams
18
Rory Holden
9
Declan McManus
17
Jordan Williams
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng1.6
0.9Bàn thua1.5
8.4Sút cầu môn(OT)9.3
5.6Phạt góc6.3
1Thẻ vàng2
7.5Phạm lỗi0
58.6%Kiểm soát bóng50.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
20%10%1~1516%15%
12%14%16~3022%5%
21%23%31~4516%28%
10%25%46~605%15%
9%4%61~7519%18%
25%21%76~9019%13%