KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp QG Bồ Đào Nha
19/10 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
26-10
2024
Santa Clara
Gil Vicente
6 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
04-11
2024
Gil Vicente
Boavista FC
15 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
11-11
2024
Moreirense
Gil Vicente
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CF Os Belenenses và Gil Vicente vào 17:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Romario Carvalho
81'
66'
Jorge Aguirre de Cespedes
63'
Diego Collado
59'
Tidjany Chabrol Toure
Carlos Miguel Pereira Fernandes
9'
Đội hình
Chủ
Khách
Andrew Da Silva Ventura
42Sandro Cruz
57Ruben Miguel Santos Fernandes
26Jonathan Buatu Mananga
39Zé Carlos
2Santiago Garcia
19Jesus Castillo
6Kanya Fujimoto
10Felix Correia
71Vinicius Caue
20Jordi Mboula
77Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
4.2 | Phạt góc | 2.8 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.7 |
0 | Phạm lỗi | 9.4 |
42.7% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 11% | 14% |
11% | 8% | 16~30 | 15% | 12% |
16% | 26% | 31~45 | 15% | 23% |
13% | 8% | 46~60 | 15% | 14% |
16% | 8% | 61~75 | 17% | 10% |
30% | 32% | 76~90 | 23% | 23% |