KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
26/10 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
Cách đây
02-11
2024
Nogueirense U19
Feirense U19
7 Ngày
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
Cách đây
24-11
2024
Feirense U19
Vitoria SC Guimaraes U19
29 Ngày
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
Cách đây
30-11
2024
Gil Vicente(U19)
Feirense U19
35 Ngày
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
Cách đây
02-11
2024
U19 UD Oliveirense
FC Famalicao U19
7 Ngày
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
Cách đây
24-11
2024
FC Famalicao U19
FC Porto(U19)
29 Ngày
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
Cách đây
30-11
2024
Rio Ave(U19)
FC Famalicao U19
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Feirense U19 và FC Famalicao U19 vào 17:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 1.7 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.9 | Phạt góc | 5.9 |
2 | Thẻ vàng | 1.5 |
43.6% | Phạm lỗi | 48% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 27% | 1~15 | 14% | 19% |
15% | 13% | 16~30 | 10% | 14% |
20% | 13% | 31~45 | 21% | 14% |
13% | 16% | 46~60 | 7% | 17% |
15% | 5% | 61~75 | 14% | 12% |
26% | 24% | 76~90 | 32% | 21% |