KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
30/10 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp FA
Cách đây
02-11
2024
Reading
Fleetwood Town
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
09-11
2024
Fleetwood Town
Bradford AFC
10 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
13-11
2024
Bolton Wanderers
Fleetwood Town
14 Ngày
Cúp FA
Cách đây
02-11
2024
Salford City
Shrewsbury Town
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
09-11
2024
Salford City
Carlisle
10 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
13-11
2024
Salford City
U21 Wolves
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fleetwood Town và Salford City vào 02:45 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Tom LonerganRyan Graydon
90+5'
90+4'
Curtis Tilt
Phoenix PattersonCarl Johnston
90+2'
Matthew Virtue-Thick
90'
84'
Matthew LundOssama Ashley
84'
Jon Taylor
Liam ShawDanny Mayor
80'
Ryan BroomRonan Coughlan
79'
68'
Benjamin Woodburn
Mark Helm
62'
Elliot Bonds
59'
55'
Kelly NMai
46'
Luke GarbuttThomas Edwards
46'
Joshua AusterfieldCole Stockton
Mark HelmBrendan Sarpong Wiredu
45+3'
Ronan Coughlan
33'
Finley Potter
30'
28'
Jon Taylor
26'
Kylian Kouassi
18'
Benjamin Woodburn
5'
Stephan Negru
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
3-4-1-2 Khách
1
David Harrington
Jamie Jones
14
Brendan Sarpong Wiredu
Haji Mnoga
1925
Finley Potter
Liam Shephard
3232
Kayden Hughes
Curtis Tilt
166
Elliot Bonds
Luke Garbutt
292
Carl Johnston
Kelly NMai
108
Matthew Virtue-Thick
Ossama Ashley
410
Danny Mayor
Joshua Austerfield
3316
Mackenzie Hunt
Tyrese Fornah
617
Mark Helm
Benjamin Woodburn
147
Ryan Graydon
Kylian Kouassi
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
4.6 | Phạt góc | 4.7 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.9 |
10.9 | Phạm lỗi | 14.3 |
48.2% | Kiểm soát bóng | 54.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 17% | 1~15 | 9% | 10% |
21% | 12% | 16~30 | 26% | 15% |
13% | 10% | 31~45 | 17% | 19% |
17% | 15% | 46~60 | 9% | 19% |
9% | 17% | 61~75 | 12% | 17% |
21% | 25% | 76~90 | 24% | 17% |