KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Slovkia
30/10 00:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Slovkia
Cách đây
02-11
2024
KFC Komarno
DAC Dunajska Streda
3 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
09-11
2024
DAC Dunajska Streda
Dukla Banska Bystrica
10 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
23-11
2024
DAC Dunajska Streda
Zemplin Michalovce
24 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
03-11
2024
Sport Podbrezova
Slovan Bratislava
4 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
09-11
2024
Sport Podbrezova
FK Kosice
10 Ngày
VĐQG Slovkia
Cách đây
23-11
2024
MFK Skalica
Sport Podbrezova
24 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa DAC Dunajska Streda và Sport Podbrezova vào 00:00 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bosze L.Matej Trusa
82'
Konrad GruszkowskiPablo Ortiz
81'
78'
Peter Juritka
73'
Ridwan Sanusi
Damir RedzicLadislav Almasi
67'
Ammar RamadanMilan Vitalis
67'
67'
Rene Paraj
63'
David DepetrisAlasana Yirajang
63'
Peter JuritkaRoland Galcik
Milan Vitalis
62'
Alejandro Mendez Garcia
55'
46'
Samuel DatkoOndrej Deml
46'
Rene ParajAdrian Slavik
Pablo Ortiz
45+3'
37'
Adrian Slavik
Mate Tuboly
27'
Mark CsingerYhoan Andzouana
25'
Ladislav Almasi
20'
Alejandro Mendez Garcia
8'

Đội hình

Chủ 4-3-3
3-1-4-2 Khách
41
Aleksandar Popovic
Adam Danko
28
18
Alejandro Mendez Garcia
Kristian Kostana
24
16
Mateus Brunetti
Matej Oravec
4
33
Taras Kacharaba
Alex Markovic
18
26
Pablo Ortiz
Adrian Slavik
23
27
Milan Vitalis
Rene Paraj
15
6
Mahmudu Bajo
Simon Fasko
25
24
Christian Herc
Ridwan Sanusi
27
46
Matej Trusa
Roland Galcik
7
14
Fortune Akpan Bassey
Daniel Smekal
9
91
Romaric Yapi
Alasana Yirajang
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng2.9
1.2Bàn thua1.1
10.6Sút cầu môn(OT)12.5
7Phạt góc4.9
2.5Thẻ vàng1.9
15.6Phạm lỗi12.9
57.2%Kiểm soát bóng48.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%8%1~159%15%
14%13%16~3018%13%
20%23%31~459%15%
15%16%46~6016%13%
15%16%61~7516%15%
19%20%76~9025%25%