KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

League Trophy - Anh
06/11 02:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
09-11
2024
Cheltenham Town
Bromley
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
16-11
2024
Milton Keynes Dons
Cheltenham Town
10 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
23-11
2024
Cheltenham Town
Tranmere Rovers
17 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
09-11
2024
Stevenage Borough
Reading
3 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
13-11
2024
Reading
Newport County
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
16-11
2024
Reading
Shrewsbury Town
10 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cheltenham Town và Reading vào 02:00 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Lewis Shipley
90+4'
Brandon Liggett
90'
Pett T.
78'
Joel Colwill
70'
46'

Đội hình

Chủ
Khách
Joel Castro Pereira
22
Michael Craig
5
Amadou Salif Mbengue
27
Tyler Bindon
24
Andre Garcia
30
Harvey Knibbs
7
Lewis Wing
29
Charlie Savage
8
Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
37
Jayden Wareham
19
Chem Campbell
20
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng1.8
1.4Bàn thua1.6
11.8Sút cầu môn(OT)14.7
3.5Phạt góc3.7
1.9Thẻ vàng1.8
13.1Phạm lỗi12.9
42.1%Kiểm soát bóng49%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%10%1~159%21%
18%12%16~309%16%
4%25%31~4530%16%
11%16%46~6019%16%
25%19%61~7511%7%
25%16%76~9019%21%