KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
League Trophy - Anh
30/10 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp FA
Cách đây
02-11
2024
Bristol Rovers
Weston Super Mare
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
09-11
2024
Bristol Rovers
Lincoln City
10 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
16-11
2024
Bristol Rovers
Crawley Town
17 Ngày
Cúp FA
Cách đây
02-11
2024
Exeter City
Barnet
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
09-11
2024
Exeter City
Charlton Athletic
10 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
16-11
2024
Exeter City
Lincoln City
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bristol Rovers và Exeter City vào 02:00 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Shaqai Forde
90'
88'
Demetri Mitchell
Isaac Hutchinson
67'
49'
Millenic Alli
42'
Edward Francis
35'
Caleb Watts
Bryant Bilongo
33'
Connor Taylor
31'
19'
Jay Bird
Đội hình
Chủ
Khách
1
Joshua Griffiths
Joseph Whitworth
14
Taylor Moore
Jack McMillan
217
Connor Taylor
Pierce Sweeney
265
James Wilson
Tristan Crama
46
Clinton Mola
Ben Purrington
38
Grant Ward
Ilmari Niskanen
1422
Kamil Conteh
Jack Aitchison
1028
Shaqai Forde
Ryan Woods
610
Ruel Sotiriou
Kamari Doyle
207
Scott Sinclair
Millenic Alli
119
Promise Omochere
Josh Magennis
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
2.2 | Bàn thua | 0.7 |
14.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
4.8 | Phạt góc | 5.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
12 | Phạm lỗi | 13 |
44% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 18% | 1~15 | 15% | 16% |
11% | 13% | 16~30 | 15% | 13% |
11% | 16% | 31~45 | 16% | 20% |
25% | 16% | 46~60 | 18% | 6% |
11% | 11% | 61~75 | 13% | 20% |
28% | 22% | 76~90 | 20% | 23% |