KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
League Trophy - Anh
30/10 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp FA
Cách đây
02-11
2024
Grimsby Town
Wealdstone FC
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
09-11
2024
AFC Wimbledon
Grimsby Town
10 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
13-11
2024
Chesterfield
Grimsby Town
14 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
02-11
2024
U21 Manchester City
U21 Norwich City
3 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
30-11
2024
U21 Sunderland
U21 Manchester City
31 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
17-12
2024
U21 Nottingham Forest
U21 Manchester City
48 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Grimsby Town và U21 Manchester City vào 02:00 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cameron Gardner
4-5
4-5
Danny Rose
4-4
3-4
Denver Jay Hume
3-3
3-3
Kieran Green
3-2
2-2
Matty Carson
2-1
1-1
Lewis Cass
1-1
0-1
Danny Rose
90+1'
89'
67'
45'
Matty Carson
14'
Đội hình
Chủ
Khách
31
Jackson Smith
33
Denver Jay Hume
17
Cameron McJannett
24
Doug Tharme
5
Harvey Rodgers
21
Tyrell Warren
20
George McEachran
30
Evan Khouri
14
Luca Barrington
9
Justin Obikwu
32
Danny Rose
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2.6 |
1.7 | Bàn thua | 1.4 |
15.1 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
3.4 | Phạt góc | 6.4 |
2.7 | Thẻ vàng | 2 |
10.1 | Phạm lỗi | 9 |
46.6% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 5% | 1~15 | 20% | 14% |
15% | 18% | 16~30 | 12% | 9% |
23% | 20% | 31~45 | 10% | 19% |
23% | 11% | 46~60 | 18% | 14% |
5% | 16% | 61~75 | 12% | 15% |
25% | 28% | 76~90 | 25% | 26% |