KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Africa Cup of Nations
14/11 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Africa Cup of Nations
Cách đây
19-11
2024
Bờ Biển Ngà
Chad
5 Ngày
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Cách đây
21-12
2024
Chad
D.R. Congo
36 Ngày
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Cách đây
28-12
2024
D.R. Congo
Chad
43 Ngày
Africa Cup of Nations
Cách đây
19-11
2024
Sierra Leone
Zambia
5 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
17-03
2025
Sierra Leone
Guinea Bissau
123 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
24-03
2025
Ai Cập
Sierra Leone
130 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Chad và Sierra Leone vào 02:00 ngày 14/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
68'
54'
Abdul Kabia
Mahamat Thiam
34'
31'
29'
Abu Dumbuya
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 1.2 |
1.3 | Bàn thua | 2.1 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
2.8 | Phạt góc | 2.5 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 |
14.1 | Phạm lỗi | 14.5 |
41.7% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
0% | 11% | 1~15 | 15% | 5% |
5% | 16% | 16~30 | 7% | 14% |
11% | 19% | 31~45 | 25% | 22% |
16% | 13% | 46~60 | 7% | 21% |
33% | 11% | 61~75 | 17% | 14% |
33% | 27% | 76~90 | 25% | 22% |