KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Đài Loan Premier League
20/10 14:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Đài Loan Premier League
Cách đây
24-10
2024
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
4 Ngày
Đài Loan Premier League
Cách đây
27-10
2024
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
7 Ngày
Đài Loan Premier League
Cách đây
03-11
2024
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
14 Ngày
Đài Loan Premier League
Cách đây
27-10
2024
Tainan City
Ming Chuan University
7 Ngày
Đài Loan Premier League
Cách đây
03-11
2024
Hang Yuen FC
Ming Chuan University
14 Ngày
Đài Loan Premier League
Cách đây
01-12
2024
Ming Chuan University
Athletic Club Taipei
42 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Taichung Futuro và Ming Chuan University vào 14:00 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
58'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.4 |
1.1 | Bàn thua | 2.4 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
5.3 | Phạt góc | 4.9 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
50.7% | Phạm lỗi | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 14% | 1~15 | 13% | 14% |
18% | 7% | 16~30 | 13% | 15% |
14% | 22% | 31~45 | 13% | 17% |
12% | 22% | 46~60 | 6% | 15% |
10% | 14% | 61~75 | 15% | 15% |
23% | 18% | 76~90 | 37% | 20% |