KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Nhật Bản
20/10 13:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
27-10
2024
Yamagata Montedio
Roasso Kumamoto
6 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
04-11
2024
Roasso Kumamoto
Vegalta Sendai
15 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
10-11
2024
Shimizu S-Pulse
Roasso Kumamoto
21 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
27-10
2024
Renofa Yamaguchi
Ventforet Kofu
6 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
03-11
2024
Ehime FC
Renofa Yamaguchi
14 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
10-11
2024
Renofa Yamaguchi
Yokohama FC
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Roasso Kumamoto và Renofa Yamaguchi vào 13:00 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
43'
Ryusei Shimodo
Daichi Ishikawa
20'
14'
Yamato Wakatsuki
Đội hình
Chủ 3-3-1-3
4-4-2 Khách
1
Ryuga Tashiro
Junto Taguchi
2613
Wataru Iwashita
Takayuki Mae
1524
Takuro Ezaki
Ryusei Shimodo
413
Ryotaro Onishi
Renan dos Santos Paixao
315
Shohei Mishima
Kaili Shimbo
488
Shuhei Kamimura
Shunsuke Yamamoto
1921
Ayumu Toyoda
Kensuke SATO
819
Chihiro Konagaya
Yuki Aida
1816
Rimu Matsuoka
Masakazu Yoshioka
1618
Daichi Ishikawa
Toa Suenaga
389
Yuki Omoto
Yohei Okuyama
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 0.8 |
1.7 | Bàn thua | 2.4 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
7.2 | Phạt góc | 5 |
0.5 | Thẻ vàng | 1.5 |
10.3 | Phạm lỗi | 11.6 |
59.6% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 17% | 1~15 | 13% | 13% |
13% | 14% | 16~30 | 13% | 16% |
20% | 12% | 31~45 | 15% | 13% |
17% | 14% | 46~60 | 13% | 11% |
15% | 12% | 61~75 | 15% | 13% |
22% | 29% | 76~90 | 27% | 30% |