KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K League 2 Hàn Quốc
26/10 14:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
29-10
2024
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
3 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
03-11
2024
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
7 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
09-11
2024
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
13 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
29-10
2024
FC Anyang
Jeonnam Dragons
3 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
02-11
2024
Bucheon FC 1995
FC Anyang
6 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
09-11
2024
FC Anyang
Gyeongnam FC
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cheongju Jikji FC và FC Anyang vào 14:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Hyeon-byung Jeon
90+3'
63'
54'
Kim Jung Hyon
17'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
3.8 | Phạt góc | 5.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.7 | Phạm lỗi | 11.3 |
50.9% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 13% | 1~15 | 8% | 0% |
10% | 11% | 16~30 | 10% | 5% |
27% | 11% | 31~45 | 21% | 20% |
13% | 11% | 46~60 | 2% | 17% |
13% | 15% | 61~75 | 29% | 23% |
27% | 36% | 76~90 | 27% | 29% |