KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
20/10 05:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Washington D.C. United và Charlotte FC vào 05:00 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Liel Abada
84'
Jamie Paterson
83'
Karol SwiderskiPatrick Agyemang
Matti PeltolaChristopher Mcvey
79'
79'
76'
Tim Ream
76'
Liel AbadaPep Biel Mas Jaume
76'
Diani D.Urso Junior
75'
Patrick Agyemang
Dominique BadjiJared Stroud
66'
Boris Enow TakangMartin Rodriguez
66'
Cristian Andres Dajome ArboledaTheodore Ku-Dipietro
60'
David SchneggPedro Miguel Martins Santos
60'
58'
Pep Biel Mas Jaume
Martin Rodriguez
10'
Đội hình
Chủ 4-1-3-2
4-3-3 Khách
24
Alex Bono
Kristijan Kahlina
122
Aaron Herrera
Tim Ream
34
Matti Peltola
Andrew Privett
343
Lucas Bartlett
Adilson Malanda
297
Pedro Miguel Martins Santos
Nathan Byrne
148
Jared Stroud
Ashley Westwood
843
Mateusz Klich
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
3014
Martin Rodriguez
Liel Abada
1121
Theodore Ku-Dipietro
Brandt Bronico
1320
Christian Benteke
Pep Biel Mas Jaume
1010
Gabriel Pirani
Karol Swiderski
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.9 | Bàn thua | 1.1 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.7 |
5.3 | Phạt góc | 4.1 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
13.9 | Phạm lỗi | 8.6 |
45.5% | Kiểm soát bóng | 42.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 10% | 5% |
20% | 7% | 16~30 | 16% | 10% |
18% | 24% | 31~45 | 25% | 28% |
12% | 21% | 46~60 | 14% | 13% |
12% | 12% | 61~75 | 11% | 10% |
20% | 24% | 76~90 | 22% | 31% |