KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Thụy Điển
26/10 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
03-11
2024
Landskrona BoIS
Degerfors IF
7 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
10-11
2024
Utsiktens BK
Landskrona BoIS
14 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
03-11
2024
IK Brage
IK Oddevold
7 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
10-11
2024
Ostersunds FK
IK Brage
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Landskrona BoIS và IK Brage vào 18:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Max'Med MohamedRobin Dzabic
90+1'
80'
Ferhan AbicIeltsin Camoes
80'
Omur PektasJohan Arvidsson
Melker JonssonAdam Egnell
79'
Edi Sylisufaj
79'
Constantino CapotondiErik Hedenquist
78'
76'
Malte PerssonChristopher Redenstrand
Jesper Strid
65'
62'
Adil TitiJacob Stensson
62'
Amar MuhsinPontus Jonsson
Max Nilsson
40'
Svante HildemanAmr Kaddoura
30'
Gustaf Bruzelius
24'
Edi Sylisufaj
17'
Vincent Sundberg
9'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
1
Amr Kaddoura
Viktor Frodig
123
Max Nilsson
Christopher Redenstrand
234
Gustaf Bruzelius
Teodor Walemark
36
Philip Andersson
Oskar Agren
52
Rassa Rahmani
Cesar Weilid
2218
Constantino Capotondi
Gustav Berggren
1010
Adam Egnell
Henry Sletsjoe
218
Robin Dzabic
Jacob Stensson
819
Vincent Sundberg
Johan Arvidsson
119
Edi Sylisufaj
Ieltsin Camoes
1247
Kofi Fosuhene Asare
Amar Muhsin
33Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.6 |
1.2 | Bàn thua | 1.1 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
5.2 | Phạt góc | 5.7 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 |
62.4% | Phạm lỗi | 56.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 5% | 1~15 | 11% | 23% |
16% | 23% | 16~30 | 8% | 13% |
14% | 18% | 31~45 | 22% | 20% |
12% | 5% | 46~60 | 19% | 13% |
16% | 21% | 61~75 | 11% | 10% |
16% | 23% | 76~90 | 27% | 20% |